02835350400 (VP) & 0866081199 (CCHN)
info@scl.org.vn (VP) & cchn@scl.org.vn (CCHN)

Từ điển Việt Anh

Vietnamese - English Construction Law Dictionary / Từ điển pháp luật xây dựng Việt - Anh
Vietnamese - English Construction Law Dictionary / Từ điển pháp luật xây dựng Việt - Anh
  1. ban ngăn ngừa/phân xử tranh chấp (daab)
  2. ban phân xử tranh chấp (dab)
  3. biểu đồ gantt
  4. biện pháp thi công
  5. bên
  6. bên mời thầu
  7. bản danh mục
  8. bản danh mục biểu mức và giá
  9. bản danh mục các bảo đảm thông số
  10. bản danh mục các thông số Đảm bảo
  11. bản danh mục công việc theo ngày
  12. bản khối lượng
  13. bản khối lượng và bảng kê ngày công
  14. bản vẽ
  15. bảo lãnh thực hiện hợp đồng
  16. bảo lãnh tạm ứng
  17. bảo trì nhà ở
  18. bảo đảm thực hiện hợp đồng và lịch trình thanh toán
  19. bất khả kháng
  20. bồi thường thiệt hại định trước, lads, lds,
  21. bộ phận
  22. cam kết liên danh
  23. chi phí
  24. chi phí cộng lợi nhuận
  25. chi phí quản lý công ty mẹ
  26. chuyển nhượng dự án bất động sản
  27. chuỗi
  28. chậm hoàn thành
  29. chậm tiến độ
  30. chậm trễ của nhà thầu
  31. chậm trễ do chủ đầu tư
  32. chậm trễ không được đền bù
  33. chậm trễ phải chịu trách nhiệm
  34. chậm trễ đường găng. xem đường găng
  35. chậm trễ được gia hạn
  36. chỉ dẫn kỹ thuật
  37. chủ sở hữu nhà chung cư
  38. chủ sở hữu nhà ở
  39. chủ đầu tư
  40. chứng chỉ nghiệm thu
  41. chứng chỉ nghiệm thư
  42. chứng nhận hoàn thành
  43. chứng nhận hoàn thành công trình
  44. chứng nhận thanh toán
  45. chứng nhận thanh toán cuối cùng
  46. chứng nhận thanh toán cuối cùng hoặc fpc
  47. chứng nhận thanh toán tạm
  48. chứng nhận thanh toán tạm (ipc)
  49. chứng nhận tạm ứng
  50. các bên và các cá nhân
  51. các khoản tạm tính
  52. các Định nghĩa khác
  53. các định nghĩa khác
  54. công thức emden
  55. công thức hudson
  56. công trình
  57. công trình tạm
  58. công trình và hàng hóa
  59. công trình vĩnh cửu
  60. công trường
  61. công việc
  62. công việc treo
  63. cải tạo nhà ở
  64. danh mục các nội dung Đảm bảo và lịch trình thanh toán
  65. danh sách ngắn
  66. dịch vụ phi tư vấn
  67. dịch vụ tư vấn
  68. dữ liệu hợp đồng
  69. dự toán mua sắm
  70. dự trù rủi ro cho thời gian
  71. dự án bất động sản
  72. dự án đầu tư (sau đây gọi là dự án)
  73. dự án đầu tư xây dựng nhà ở
  74. fidic
  75. gia hạn thời hạn hoặc eot
  76. giá dự thầu
  77. giá hợp đồng
  78. giá trị hợp đồng được chấp thuận
  79. giá đề nghị trúng thầu
  80. gián đoạn
  81. giảm thiểu
  82. gói thầu
  83. gói thầu hỗn hợp
  84. hoàn thành cơ bản xem hoàn thành thực tế.
  85. hoàn thành thực tế
  86. hàng hóa
  87. hạng mục
  88. hệ thống mạng đấu thầu quốc gia
  89. hệ thống qm
  90. hệ thống quản lý chất lượng
  91. hệ thống xác minh sự tuân thủ
  92. hồ sơ dự thầu
  93. hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất
  94. hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển
  95. hồ sơ mời thầu
  96. hồ sơ quan tâm, hồ sơ dự sơ tuyển
  97. hồ sơ yêu cầu
  98. hợp đồng
  99. hợp đồng kinh doanh bất động sản
  100. hợp đồng kinh doanh dịch vụ bất động sản
  101. khiếu nại
  102. khiếu nại tổng thể
  103. khoản bồi thường thiệt hại do chậm trễ
  104. khoản tiền giữ lại
  105. khoản tạm tính
  106. khoảng
  107. khoảng thời gian
  108. không lường trước được
  109. không phản đối
  110. kinh doanh bất động sản
  111. kinh doanh dịch vụ bất động sản
  112. kéo dài
  113. kéo dài thời gian (eot)
  114. kế hoạch
  115. kế hoạch thực hiện
  116. liên danh (jv)
  117. liên danh hoặc jv
  118. liên kết logic
  119. luật
  120. lịch trình thanh toán
  121. môi giới bất động sản
  122. mạng con
  123. mạng công việc trên nút
  124. mốc
  125. mức độ nỗ lực
  126. ngoại tệ
  127. nguyên vật liệu
  128. nguồn lực
  129. ngày
  130. ngày bắt đầu công việc
  131. ngày cơ sở
  132. ngày hoàn thành
  133. ngày hoàn thành dự kiến
  134. ngày hoàn thành dự kiến ​​của nhà thầu
  135. ngày hoàn thành hợp đồng
  136. ngày quan trọng
  137. ngày, thử nghiệm thời hạn và hoàn thành
  138. ngày, thử nghiệm thời hạn và hoàn thành
  139. ngày; năm
  140. người có thẩm quyền
  141. nhà chung cư
  142. nhà thầu
  143. nhà thầu nước ngoài, nhà đầu tư nước ngoài
  144. nhà thầu phụ
  145. nhà thầu phụ đặc biệt
  146. nhà thầu trong nước, nhà đầu tư trong nước
  147. nhà tư vấn
  148. nhà đầu tư
  149. nhà ở
  150. nhà ở có sẵn
  151. nhà ở công vụ
  152. nhà ở hình thành trong tương lai
  153. nhà ở riêng lẻ
  154. nhà ở thương mại
  155. nhà ở xã hội
  156. nhà ở để phục vụ tái định cư
  157. nhà ở, công trình xây dựng có sẵn
  158. nhà ở, công trình xây dựng hình thành trong tương lai
  159. nhân lực của chủ đầu tư
  160. nhân lực của nhà thầu
  161. nhân sự chủ chốt
  162. năm
  163. nước sở tại
  164. nội tệ
  165. pert
  166. phát triển nhà ở
  167. phân tích lát thời gian
  168. phân tích quá khứ chuỗi dài nhất xem đoạn 11.6(e) trong phần b. tiến độ sửa đổi
  169. phân tích ảnh hưởng thời gian
  170. phương pháp đường găng (cpm)
  171. phải bắt đầu/phải kết thúc
  172. phần sở hữu chung của nhà chung cư
  173. phần sở hữu riêng trong nhà chung cư
  174. phụ lục hồ sơ dự thầu
  175. quản lý bất động sản
  176. quản lý hợp đồng (ca)
  177. rủi ro của chủ đầu tư
  178. sàn giao dịch bất động sản
  179. sơ đồ ưu tiên
  180. sắp xếp nguồn lực
  181. sự kiện bất thường
  182. sự kiện chậm trễ
  183. sự kiện gián đoạn
  184. sự kiện không có đền bù
  185. sự kiện rủi ro
  186. sự kiện rủi ro của nhà thầu
  187. sự kiện đền bù
  188. thay đổi
  189. thay đổi/phát sinh
  190. thiết bị
  191. thiết bị công trình
  192. thiết bị của chủ đầu tư
  193. thiết bị của nhà thầu
  194. thiệt hại về thông số
  195. thuyết minh tiến độ
  196. thuê mua nhà ở
  197. thuê mua nhà ở, công trình xây dựng
  198. tháng
  199. thông báo
  200. thông báo không thỏa mãn (nod)
  201. thông báo không thỏa mãn hoặc nod
  202. thư chấp nhận
  203. thư chấp thuận
  204. thỏa thuận daab
  205. thỏa thuận hợp đồng
  206. thời gian có hiệu lực của hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất
  207. thời gian hoàn thành
  208. thời gian thông báo sai sót
  209. thời gian thông báo sai sót hoặc dnp
  210. thời hạn hoàn thành
  211. thời điểm đóng thầu
  212. thử nghiệm khi hoàn thành
  213. thử nghiệm sau khi hoàn thành
  214. thực tế loại trừ
  215. tiến độ
  216. tiến độ cập nhật
  217. tiến độ phê duyệt
  218. tiến độ sóng lăn
  219. tiến độ sớm
  220. tiến độ thực tế
  221. tiền và thanh toán
  222. tiền và thanh toán
  223. tranh chấp
  224. tài liệu của nhà thầu
  225. tư vấn bất động sản
  226. tổ chức trong nước
  227. tổng thời gian dự phòng
  228. tổng độ trễ
  229. tổng độ trễ âm
  230. võng
  231. vật liệu
  232. vật liệu do chủ đầu tư cấp
  233. xem xét
  234. xây lắp
  235. yêu cầu của chủ đầu tư
  236. Điều khoản Đặc biệt
  237. Điều kiện chung
  238. Điều kiện hợp đồng
  239. Điều kiện hợp đồng hoặc Điều kiện này
  240. Điều kiện riêng
  241. Đánh giá đường găng (cpa)
  242. Đơn dự thầu
  243. Đường găng
  244. Đại diện của chủ đầu tư
  245. Đại diện của nhà thầu
  246. Đại diện của nhà tư vấn
  247. Đấu thầu
  248. Đấu thầu qua mạng
  249. Đấu thầu quốc tế
  250. Đấu thầu trong nước
  251. Đẩy nhanh
  252. Đẩy nhanh thi công
  253. Đề nghị thanh toán
  254. Đề nghị thanh toán cuối cùng
  255. Đề xuất của nhà thầu
  256. Đền bù
  257. Đồng thời
  258. Độ trễ
  259. Độ trễ của công viẹc
  260. Độ trễ tự do
  261. Ảnh hưởng