Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

Other Definitions

Giải nghĩa: Các định nghĩa khác
  • English:
  • Tiếng việt:
  • Điều khoản: 1.1.6
  • English:
  • Tiếng việt:
  • Điều khoản: 1.1.6
  • English:
  • Tiếng việt:
  • Điều khoản: 1.1.6