Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

Final Payment Certificate

Giải nghĩa: Chứng nhận Thanh toán Cuối cùng
  • English: means the payment certificate issued under Sub-Clause 14.13 [Issue of Final Payment Certificate].
  • Tiếng việt: là chứng nhận thanh toán được cấp theo Khoản 14.13 [Cấp Chứng nhận Thanh toán Cuối cùng].
  • Điều khoản: 1.1.4.4
  • English: means the payment certificate issued under Sub-Clause 14.13 [Issue of Final Payment Certificate].
  • Tiếng việt: là chứng nhận thanh toán được cấp theo Khoản 14.13 [Cấp Chứng nhận Thanh toán Cuối cùng].
  • Điều khoản: 1.1.4.4