02835350400 (VP) & 0866081199 (CCHN)
info@scl.org.vn (VP) & cchn@scl.org.vn (CCHN)
Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary
final payment certificate
Giải nghĩa: Chứng nhận Thanh toán Cuối cùng
- English: means the payment certificate issued under Sub-Clause 14.13 [Issue of Final Payment Certificate].
- Tiếng việt: là chứng nhận thanh toán được cấp theo Khoản 14.13 [Cấp Chứng nhận Thanh toán Cuối cùng].
- Điều khoản: 1.1.4.4
- English: means the payment certificate issued under Sub-Clause 14.13 [Issue of Final Payment Certificate].
- Tiếng việt: là chứng nhận thanh toán được cấp theo Khoản 14.13 [Cấp Chứng nhận Thanh toán Cuối cùng].
- Điều khoản: 1.1.4.4