02835350400 (VP) & 0866081199 (CCHN)
info@scl.org.vn (VP) & cchn@scl.org.vn (CCHN)
Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary
contract agreement
Giải nghĩa: Thỏa thuận Hợp đồng
- English: means the agreement entered into by both Parties in accordance with Sub-Clause 1.6 [Contract Agreement].
- Tiếng việt: là thỏa thuận được ký bởi cả hai Bên theo Khoản 1.6 [Thỏa thuận Hợp đồng].
- Điều khoản: 1.1.11
- English:
- Tiếng việt: là thỏa thuận được ký bởi cả hai Bên theo Khoản 1.6 [Thỏa thuận Hợp đồng].
- Điều khoản: 1.1.10
- English: means the agreement entered into by both Parties in accordance with Sub-Clause 1.6 [Contract Agreement], including any annexed memoranda.
- Tiếng việt: là thỏa thuận được ký bởi cả hai Bên theo Khoản 1.6 [Thỏa thuận Hợp đồng], bao gồm bất kỳ biên bản ghi nhớ được đính kèm như phụ lục.
- Điều khoản: 1.1.8
- English: means the Contract Agreement (if any) referred to in Sub-Clause 1.6 [Contract Agreement].
- Tiếng việt: là thỏa thuận hợp đồng (nếu có) được tham chiếu theo Khoản 1.6 [Thỏa thuận Hợp đồng].
- Điều khoản: 1.1.1.2
- English: means the contract agreement (if any) referred to in Sub-Clause 1.6 [Contract Agreement].
- Tiếng việt: là Thỏa thuận Hợp đồng (nếu có) được tham chiếu theo Khoản 1.6 [Thỏa thuận Hợp đồng].
- Điều khoản: 1.1.1.2
- English: means the contract agreement referred to in Sub-Clause 1.6 [Contract Agreement], including any annexed memoranda
- Tiếng việt: là Thỏa thuận Hợp đồng được tham chiếu theo Khoản 1.6 [Thỏa thuận Hợp đồng], bao gồm bất kỳ biên bản ghi nhớ phụ nào kèm theo.
- Điều khoản: 1.1.1.2