Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

Contract Agreement

Giải nghĩa: Thỏa thuận Hợp đồng
  • English: means the agreement entered into by both Parties in accordance with Sub-Clause 1.6 [Contract Agreement].
  • Tiếng việt: là thỏa thuận được ký bởi cả hai Bên theo Khoản 1.6 [Thỏa thuận Hợp đồng].
  • Điều khoản: 1.1.11              
  • English:
  • Tiếng việt: là thỏa thuận được ký bởi cả hai Bên theo Khoản 1.6 [Thỏa thuận Hợp đồng].
  • Điều khoản: 1.1.10              
  • English: means the agreement entered into by both Parties in accordance with Sub-Clause 1.6 [Contract Agreement], including any annexed memoranda.
  • Tiếng việt: là thỏa thuận được ký bởi cả hai Bên theo Khoản 1.6 [Thỏa thuận Hợp đồng], bao gồm bất kỳ biên bản ghi nhớ được đính kèm như phụ lục.
  • Điều khoản: 1.1.8
  • English: means the Contract Agreement (if any) referred to in Sub-Clause 1.6 [Contract Agreement].
  • Tiếng việt: là thỏa thuận hợp đồng (nếu có) được tham chiếu theo Khoản 1.6 [Thỏa thuận Hợp đồng].
  • Điều khoản: 1.1.1.2
  • English: means the contract agreement (if any) referred to in Sub-Clause 1.6 [Contract Agreement].
  • Tiếng việt: là Thỏa thuận Hợp đồng (nếu có) được tham chiếu theo Khoản 1.6 [Thỏa thuận Hợp đồng].
  • Điều khoản: 1.1.1.2
  • English: means the contract agreement referred to in Sub-Clause 1.6 [Contract Agreement], including any annexed memoranda
  • Tiếng việt: là Thỏa thuận Hợp đồng được tham chiếu theo Khoản 1.6 [Thỏa thuận Hợp đồng], bao gồm bất kỳ biên bản ghi nhớ phụ nào kèm theo.
  • Điều khoản: 1.1.1.2