Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

specialist subcontractor

Giải nghĩa: Nhà thầu phụ đặc biệt
  • English: means a subcontractor that will perform important tasks of the package as proposed by the bidder in their bid or proposal in accordance with capacity and experience requirements laid down in the bidding documents or RFP
  • Tiếng việt: là nhà thầu phụ thực hiện công việc quan trọng của gói thầu do nhà thầu đề xuất trong hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất trên cơ sở yêu cầu về năng lực, kinh nghiệm ghi trong hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu
  • Điều khoản: khoản 28 Điều 4