Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

package

Giải nghĩa: Gói thầu
  • English: means a part of or the entire project or procurement cost estimate. The package may cover the same procurement of different projects or one-off purchase quantity or purchase quantity for a given period of the procurement cost estimate, or centralized procurement
  • Tiếng việt: là một phần hoặc toàn bộ dự án, dự toán mua sắm, có thể gồm những nội dung mua sắm giống nhau thuộc nhiều dự án hoặc là khối lượng mua sắm một lần, khối lượng mua sắm cho một thời kỳ đối với dự toán mua sắm, mua sắm tập trung
  • Điều khoản: khoản 15 Điều 4