02835350400 (VP) & 0866081199 (CCHN)
info@scl.org.vn (VP) & cchn@scl.org.vn (CCHN)
Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary
online bidding
Giải nghĩa: Đấu thầu qua mạng
- English: means the bidding process in which all bidding activities are carried out on Vietnam E-Procurement System (VNEPS)
- Tiếng việt: là việc thực hiện hoạt động đấu thầu trên Hệ thống mạng đấu thầu quốc gia
- Điều khoản: khoản 9 Điều 4