Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

online bidding

Giải nghĩa: Đấu thầu qua mạng
  • English: means the bidding process in which all bidding activities are carried out on Vietnam E-Procurement System (VNEPS)
  • Tiếng việt: là việc thực hiện hoạt động đấu thầu trên Hệ thống mạng đấu thầu quốc gia
  • Điều khoản: khoản 9 Điều 4