02835350400 (VP) & 0866081199 (CCHN)
info@scl.org.vn (VP) & cchn@scl.org.vn (CCHN)
Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary
notice
Giải nghĩa: Thông báo
- English: means a written communication identified as a Notice and issued in accordance with Sub-Clause 1.3 [Notices and Other Communications].
- Tiếng việt: là một sự trao đổi thông tin bằng văn bản được xác định là một Thòng báo và được phát hành theo Khoản 1.3 [Thông báo và các cách Trao đổi thông tin Khác].
- Điều khoản: 1.1.56
- English:
- Tiếng việt: là một sự trao đổi thông tin bằng văn bản được xác định là một Thòng báo và được phát hành theo Khoản 1.3 [Thông báo và các cách Trao đổi thông tin Khác].
- Điều khoản: 1.1.56
- English: means a written communication identified as a Notice and issued in accordance with Sub-Clause 1.3 [Notices and Other Communications]
- Tiếng việt: là một sự trao đổi thông tin bằng văn bản được xác định là một Thông báo và được phát hành theo Khoản 1.3 [Thông báo và các cách Trao đổi thông tin Khách.
- Điều khoản: 1.1.48