Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

Notice

Giải nghĩa: Thông báo
  • English: means a written communication identified as a Notice and issued in accordance with Sub-Clause 1.3 [Notices and Other Communications].
  • Tiếng việt: là một sự trao đổi thông tin bằng văn bản được xác định là một Thòng báo và được phát hành theo Khoản 1.3 [Thông báo và các cách Trao đổi thông tin Khác].
  • Điều khoản: 1.1.56              
  • English:
  • Tiếng việt: là một sự trao đổi thông tin bằng văn bản được xác định là một Thòng báo và được phát hành theo Khoản 1.3 [Thông báo và các cách Trao đổi thông tin Khác].
  • Điều khoản: 1.1.56              
  • English: means a written communication identified as a Notice and issued in accordance with Sub-Clause 1.3 [Notices and Other Communications]
  • Tiếng việt: là một sự trao đổi thông tin bằng văn bản được xác định là một Thông báo và được phát hành theo Khoản 1.3 [Thông báo và các cách Trao đổi thông tin Khách.
  • Điều khoản: 1.1.48