Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

mixed package

Giải nghĩa: Gói thầu hỗn hợp
  • English: means one of the following packages: engineering and procurement (EP); engineering and construction (EC); procurement and construction (PC); engineering, procurement and construction (EPC); project preparation, engineering, procurement and construction (turnkey project)
  • Tiếng việt: là gói thầu thuộc các trường hợp sau: thiết kế và cung cấp hàng hóa (EP); thiết kế và xây lắp (EC); cung cấp hàng hóa và xây lắp (PC); thiết kế, cung cấp hàng hóa và xây lắp (EPC); lập dự án, thiết kế, cung cấp hàng hóa và xây lắp (chìa khóa trao tay)
  • Điều khoản: khoản 16 Điều 4