Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

Key Personnel

Giải nghĩa: Nhân sự Chủ chốt
  • English: means the positions (if any) of the Contractor’s Personnel, other than the Contractor’s Representative, that are stated in the Specification.
  • Tiếng việt: là những vị trí (nếu có) của Nhân lực của Nhà thầu, ngoài Đại diện của Nhà thầu, mà được nêu trong Chỉ dẫn kỹ thuật.
  • Điều khoản: 1.1.48              
  • English:
  • Tiếng việt: là những vị trí (nếu có) của Nhân lực của Nhà thầu, ngoài Đại diện của Nhà thầu, mà được nêu trong Chỉ dẫn kỹ thuật.
  • Điều khoản: 1.1.48              
  • English: means the positions (if any) of the Contractor’s Personnel, other than the Contractor’s Representative, that are stated in the Specification.
  • Tiếng việt: là những vị trí (nếu có) của Nhân lực của Nhà thầu, ngoài Đại diện của Nhà thầu, mà được nêu trong Chỉ dẫn kỹ thuật.
  • Điều khoản: 1.1.42