02835350400 (VP) & 0866081199 (CCHN)
info@scl.org.vn (VP) & cchn@scl.org.vn (CCHN)
Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary
key personnel
Giải nghĩa: Nhân sự Chủ chốt
- English: means the positions (if any) of the Contractor’s Personnel, other than the Contractor’s Representative, that are stated in the Specification.
- Tiếng việt: là những vị trí (nếu có) của Nhân lực của Nhà thầu, ngoài Đại diện của Nhà thầu, mà được nêu trong Chỉ dẫn kỹ thuật.
- Điều khoản: 1.1.48
- English:
- Tiếng việt: là những vị trí (nếu có) của Nhân lực của Nhà thầu, ngoài Đại diện của Nhà thầu, mà được nêu trong Chỉ dẫn kỹ thuật.
- Điều khoản: 1.1.48
- English: means the positions (if any) of the Contractor’s Personnel, other than the Contractor’s Representative, that are stated in the Specification.
- Tiếng việt: là những vị trí (nếu có) của Nhân lực của Nhà thầu, ngoài Đại diện của Nhà thầu, mà được nêu trong Chỉ dẫn kỹ thuật.
- Điều khoản: 1.1.42