Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

foreign contractor or foreign investor

Giải nghĩa: Nhà thầu nước ngoài, nhà đầu tư nước ngoài
  • English: means an organization duly established under the law of a foreign country or an individual holding a foreign nationality when submitting their bid
  • Tiếng việt: là tổ chức được thành lập theo pháp luật nước ngoài hoặc cá nhân có quốc tịch nước ngoài tham dự thầu
  • Điều khoản: khoản 29 Điều 4