Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

year

Giải nghĩa: năm
  • English: means 365 days.
  • Tiếng việt: là 365 ngày.
  • Điều khoản: 1.1.88          
  • English:
  • Tiếng việt: là 365 ngày.
  • Điều khoản: 1.1.90              
  • English: means 365 days.
  • Tiếng việt: là 365 ngày.
  • Điều khoản: 1.1.80