Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

works and goods

Giải nghĩa: Công trình và hàng hóa
  • English:
  • Tiếng việt:
  • Điều khoản: 1.1.5
  • English:
  • Tiếng việt:
  • Điều khoản: 1.1.5
  • English:
  • Tiếng việt:
  • Điều khoản: 1.1.5