Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

vietnamese organization

Giải nghĩa: Tổ chức trong nước
  • English: means any regulatory agency, armed unit, public service provider, political organization, socio-political organization, occupational-social-political organization, social organization, socio-occupational organization, economic organization and other organization pursuant to the legislation on civil matters (hereinafter referred to as “organizations”)
  • Tiếng việt: bao gồm cơ quan nhà nước, đơn vị vũ trang nhân dân, đơn vị sự nghiệp công lập, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị – xã hội, tổ chức chính trị xã hội – nghề nghiệp, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội – nghề nghiệp, tổ chức kinh tế và tổ chức khác theo quy định của pháp luật về dân sự (sau đây gọi chung là tổ chức)
  • Điều khoản: khoản 14 Điều 3