02835350400 (VP) & 0866081199 (CCHN)
info@scl.org.vn (VP) & cchn@scl.org.vn (CCHN)
Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary
variation
Giải nghĩa: Thay đổi
- English: means any change to the Works, which is instructed as a variation under Clause 13 [Variations and Adjustments].
- Tiếng việt: là bất kỳ sự thay đổi nào đối với Công trình, mà được chỉ dẫn là một sự thay đổi theo Điều 13 [Thay đổi và Điều chỉnh].
- Điều khoản: 1.1.86
- English:
- Tiếng việt: là bất kỳ sự thay đổi nào đối với Công trình, mà được chỉ dẫn là một sự thay đổi theo Điều 13 [Thay đổi và Điều chỉnh].
- Điều khoản: 1.1.88
- English: means any change to the Works, which is instructed as a variation under Clause 13 [Variations and Adjustments].
- Tiếng việt: là bất kỳ sự thay đổi nào đối với Công trình, mà được chỉ dẫn là một sự thay đổi theo Điều 13 [Thay đổi và Điều chỉnh].
- Điều khoản: 1.1.78
- English: means any change to the Employer’s Requirements or the Works, which is instructed or approved as a Variation under Clause 13 [Variations and Adjustments].
- Tiếng việt: là bất kỳ sự thay đổi nào đối với Yêu cầu của Chủ đầu tư hoặc Công trình được chỉ dẫn hoặc chấp thuận là sự thay đổi theo Điều 13 [Thay đổi và Điều chỉnh].
- Điều khoản: 1.1.6.9
- English: means any change to the Works, which is instructed or approved as a variation under Clause 13 [Variations and Adjustments].
- Tiếng việt: là bất kỳ sự thay đổi nào đối với Công trình được chỉ dẫn hoặc chấp thuận là sự thay đổi theo Điều 13 [Thay đổi và Điều chỉnh].
- Điều khoản: 1.1.6.9
- English: means any change to the Employer’s Requirements or the Works, which is instructed or approved as a variation under Clause 13 [Variations and Adjustments].
- Tiếng việt: là bất kỳ sự thay đổi nào đối với Yêu cầu của Chủ đầu tư hoặc công trình được chỉ dẫn hoặc chấp thuận là sự thay đổi theo Điều 13 [Thay đổi và Điều chỉnh].
- Điều khoản: 1.1.6.8