Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

unforeseeable

Giải nghĩa: Không lường trước được
  • English: means not reasonably foreseeable by an experienced contractor by the Base Date.
  • Tiếng việt: nghĩa là không thể lường trước được một cách hợp lý bởi một nhà thầu có kinh nghiệm vào Ngày Cơ sở.
  • Điều khoản: 1.1.85            
  • English: means not reasonably foreseeable by an experienced contractor by the Base Date.
  • Tiếng việt: nghĩa là không thể lường trước được một cách hợp lý bởi một nhà thầu có kinh nghiệm vào Ngày Cơ sở.
  • Điều khoản: 1.1.77
  • English: means not reasonably foreseeable by an experienced Contractor by the date for submission of the Tender.
  • Tiếng việt: là điều không thể nhìn thấy trước được một cách hợp lý của một Nhà thầu có kinh nghiệm tại thời điểm nộp Hồ sơ dự thầu.
  • Điều khoản: 1.1.6.8
  • English: means not reasonably foreseeable by an experienced contractor by the date for submission of the Tender.
  • Tiếng việt: là điều không thể nhìn thấy trước được Tin một cách có lý của một Nhà thầu có kinh nghiệm tại thời điểm nộp Hồ sơ dự thầu.
  • Điều khoản: 1.1.6.8