02835350400 (VP) & 0866081199 (CCHN)
info@scl.org.vn (VP) & cchn@scl.org.vn (CCHN)
Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary
unforeseeable
Giải nghĩa: Không lường trước được
- English: means not reasonably foreseeable by an experienced contractor by the Base Date.
- Tiếng việt: nghĩa là không thể lường trước được một cách hợp lý bởi một nhà thầu có kinh nghiệm vào Ngày Cơ sở.
- Điều khoản: 1.1.85
- English: means not reasonably foreseeable by an experienced contractor by the Base Date.
- Tiếng việt: nghĩa là không thể lường trước được một cách hợp lý bởi một nhà thầu có kinh nghiệm vào Ngày Cơ sở.
- Điều khoản: 1.1.77
- English: means not reasonably foreseeable by an experienced Contractor by the date for submission of the Tender.
- Tiếng việt: là điều không thể nhìn thấy trước được một cách hợp lý của một Nhà thầu có kinh nghiệm tại thời điểm nộp Hồ sơ dự thầu.
- Điều khoản: 1.1.6.8
- English: means not reasonably foreseeable by an experienced contractor by the date for submission of the Tender.
- Tiếng việt: là điều không thể nhìn thấy trước được Tin một cách có lý của một Nhà thầu có kinh nghiệm tại thời điểm nộp Hồ sơ dự thầu.
- Điều khoản: 1.1.6.8