02835350400 (VP) & 0866081199 (CCHN)
info@scl.org.vn (VP) & cchn@scl.org.vn (CCHN)
Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary
statement
Giải nghĩa: Đề nghị thanh toán
- English: means a statement submitted by the Contractor as part of an application for a Payment Certificate under Sub-Clause 14.3 [Application for Interim Payment], Sub-Clause 14.10 [Statement at Completion] or Sub-Clause 14.11 [Final Statement].
- Tiếng việt: là một đề nghị được trình nộp bởi Nhà thầu là bộ phận của một hồ sơ đề nghị cấp một Chứng nhận Thanh toán theo Khoản 14.3 [Hồ sơ Đề nghị Thanh toán Tạm], Khoản 14.10 [Đề nghị thanh toán khi Hoàn thành] hoặc Khoản 14.11 [Đề nghị thanh toán Cuối cùng].
- Điều khoản: 1.1.77
- English:
- Tiếng việt: là một đề nghị được trình nộp bởi Nhà thầu là bộ phận của một hồ sơ đề nghị cấp một Chứng nhận Thanh toán theo Khoản 14.3 [Hồ sơ Đề nghị Thanh toán Tạm], Khoản 14.10 [Đề nghị thanh toán khi Hoàn thành] hoặc Khoản 14.11 [Đề nghị thanh toán Cuối cùng].
- Điều khoản: 1.1.79
- English: means a statement submitted by the Contractor as part of an application for payment under Sub-Clause 14.3 [Application for Interim Payment], Sub-Clause 14.10 [Statement at Completion] or Sub-Clause 14.11 [Final Statcmcnt].
- Tiếng việt: là một đề nghị được trình nộp bởi Nhà thầu là bộ phận của một hồ sơ đề nghị thanh toán theo Khoản 14.3 [Hồ sơ đề nghị Thanh toán Tạm], Khoản 14.10 [Đề nghị thanh toán khi Hoàn thành hoặc Khoản 14.11 [Đề nghị thanh toán Cuối cùng).
- Điều khoản: 1.1.69
- English: means a Statement submitted by the Contractor as part of an application, under Clause 14 [Contract Price and Payment], for a payment certificate.
- Tiếng việt: là đề nghị do Nhà thầu trình như là một phần của hồ sơ đề nghị thanh toán theo Điều 14 [Giá Hợp đồng và Thanh toán], để xin cấp chứng nhận thanh toán.
- Điều khoản: 1.1.4.12
- English: means a statement submitted by the Contractor as part of an application, under Clause 14 [Contract Price and Payment]. for a payment certificate.
- Tiếng việt: là đề nghị do Nhà thầu trình như là một phần của hồ sơ đề nghị thanh toán theo Điều 14 [Giá Hợp đồng và Thanh toán], để xin cấp chứng nhận thanh toán.
- Điều khoản: 1.1.4.12
- English: means a statement submitted by the Contractor as part of an application for payment under Clause 14 [Contract Price and Payment].
- Tiếng việt: là đề nghị do Nhà thầu trình như là một phần của Hồ sơ đề nghị thanh toán theo Điều 14 [Giá hợp đồng và thanh toán].
- Điều khoản: 1.1.4.8