Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

special provisions

Giải nghĩa: Điều khoản Đặc biệt
  • English: means the document (if any), entitled special provisions which constitutes Part B of the Particular Conditions.
  • Tiếng việt: là tài liệu (nếu có), có tiêu đề là các Điều khoản đặc biệt cấu thành Phần B của Điều kiện Riêng.
  • Điều khoản: 1.1.75              
  • English:
  • Tiếng việt: là tài liệu (nếu có), có tiêu đề là các Điều khoản đặc biệt cấu thành Phần B của Điều kiện Riêng.
  • Điều khoản: 1.1.78              
  • English: means the document (if any), entitled special provisions which constitutes Part B of the Particular Conditions.
  • Tiếng việt: là tài liệu (nếu có), có tiêu đề là các điều khoản đặc biệt cấu thành Phần B của Điều kiện Riêng.
  • Điều khoản: 1.1.68