02835350400 (VP) & 0866081199 (CCHN)
info@scl.org.vn (VP) & cchn@scl.org.vn (CCHN)
Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary
special provisions
Giải nghĩa: Điều khoản Đặc biệt
- English: means the document (if any), entitled special provisions which constitutes Part B of the Particular Conditions.
- Tiếng việt: là tài liệu (nếu có), có tiêu đề là các Điều khoản đặc biệt cấu thành Phần B của Điều kiện Riêng.
- Điều khoản: 1.1.75
- English:
- Tiếng việt: là tài liệu (nếu có), có tiêu đề là các Điều khoản đặc biệt cấu thành Phần B của Điều kiện Riêng.
- Điều khoản: 1.1.78
- English: means the document (if any), entitled special provisions which constitutes Part B of the Particular Conditions.
- Tiếng việt: là tài liệu (nếu có), có tiêu đề là các điều khoản đặc biệt cấu thành Phần B của Điều kiện Riêng.
- Điều khoản: 1.1.68