02835350400 (VP) & 0866081199 (CCHN)
info@scl.org.vn (VP) & cchn@scl.org.vn (CCHN)
Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary
social house
Giải nghĩa: Nhà ở xã hội
- English: means any house provided for entities benefiting from the housing-related assistance policies implemented by the State as prescribed in this Law
- Tiếng việt: là nhà ở có sự hỗ trợ của Nhà nước cho các đối tượng được hưởng chính sách hỗ trợ về nhà ở theo quy định của Luật này
- Điều khoản: khoản 7 Điều 3