Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

social house

Giải nghĩa: Nhà ở xã hội
  • English: means any house provided for entities benefiting from the housing-related assistance policies implemented by the State as prescribed in this Law
  • Tiếng việt: là nhà ở có sự hỗ trợ của Nhà nước cho các đối tượng được hưởng chính sách hỗ trợ về nhà ở theo quy định của Luật này
  • Điều khoản: khoản 7 Điều 3