02835350400 (VP) & 0866081199 (CCHN)
info@scl.org.vn (VP) & cchn@scl.org.vn (CCHN)
Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary
site
Giải nghĩa: Công trường
- English: means the places where the Permanent Works are to be executed and to which Plant and Materials are to be delivered, and any other places specified in the Contract as forming part of the Site.
- Tiếng việt: là những địa điểm mà Công trình Vĩnh cửu được thi công và nơi Thiết bị công trình và Vật liệu được chuyển tới, và bất cứ địa điểm nào khác được nêu ra trong Hợp đồng để tạo thành bộ phận của Công trường.
- Điều khoản: 1.1.74
- English:
- Tiếng việt: là những địa điểm mà Công trình Vĩnh cửu được thi công và nơi Thiết bị công trình và Vật liệu được chuyển tới, và bất cứ địa điểm nào khác được nêu ra trong Hợp đồng để tạo thành bộ phận của Công trường.
- Điều khoản: 1.1.77
- English: means the places where the Permanent Works are to be executed and to which Plant and Materials are to be delivered, and any other places specified in the Contract as forming part of the Site.
- Tiếng việt: là những địa điểm mà Công trình Vĩnh cửu được thi công và nơi Thiết bị công trình và Vật liệu được chuyển tới, và bất cứ địa điểm nào khác được nêu ra trong Hợp đồng để tạo thành bộ phận của Công trường.
- Điều khoản: 1.1.67
- English: means the places where the Permanent Works are to be executed and to which Plant and Materials are to be delivered, and any other places as may be specified in the Contract as forming part of the Site.
- Tiếng việt: là những địa điểm mà Công trình Vĩnh cửu được thi công và nơi Thiết bị Công trình và Vật liệu được chuyển tới, và bất cứ địa điểm nào khác được nêu ra trong Hợp đồng để tạo thành một bộ phận của Công trường.
- Điều khoản: 1.1.6.7
- English: means the places where the Permanent Works are to be executed and to which Plant and Materials are to be delivered. and any other places as may be specified in the Contract as forming part of the Site.
- Tiếng việt: là những địa điểm mà Công trình Vĩnh cửu được thi công và Thiết bị và Vật liệu được chuyển tới, và bất cứ địa điểm nào khác được nêu ra trong Hợp đồng để tạo thành một bộ phận của Công trường.
- Điều khoản: 1.1.6.7
- English: means the places where the Permanent Works are to be executed and to which Plant and Materials are to be delivered, and any other places as may be specified in the Contract as forming part of the Site.
- Tiếng việt: là những địa điểm mà công trình vĩnh cửu được thi công và Thiết bị và Vật liệu được chuyển tới, và bất cứ địa điểm nào khác được nêu ra trong Hợp đồng để tạo thành một bộ phận của Công trường.
- Điều khoản: 1.1.6.7