Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

shortlist

Giải nghĩa: Danh sách ngắn
  • English: means a list of pre-qualified bidders in case of competitive bidding with prequalification; a list of bidders/investors that are invited to bid in case of limited bidding; or a list of bidders whose expressions of interest (EOIs) meet the requirements laid down in the EOI request
  • Tiếng việt: là danh sách nhà thầu trúng sơ tuyển đối với đấu thầu rộng rãi có sơ tuyển; danh sách nhà thầu, nhà đầu tư được mời tham dự thầu đối với đấu thầu hạn chế; danh sách nhà thầu có hồ sơ quan tâm đáp ứng yêu cầu của hồ sơ mời quan tâm
  • Điều khoản: khoản 3 Điều 4