Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

separate house

Giải nghĩa: Nhà ở riêng lẻ
  • English: means any house which is built on a detached land plot under lawful rights to use of an organization, household or individual, including villas, row houses and detached houses
  • Tiếng việt: là nhà ở được xây dựng trên thửa đất ở riêng biệt thuộc quyền sử dụng hợp pháp của tổ chức, hộ gia đình, cá nhân, bao gồm nhà biệt thự, nhà ở liền kề và nhà ở độc lập
  • Điều khoản: khoản 2 Điều 3