02835350400 (VP) & 0866081199 (CCHN)
info@scl.org.vn (VP) & cchn@scl.org.vn (CCHN)
Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary
section
Giải nghĩa: Hạng mục
- English: means a part of the Works specified in the Contract Data as a Section (if any).
- Tiếng việt: là một Phần Công trình được nêu trong Dữ liệu Hợp đồng như là một Hạng mục (nếu có).
- Điều khoản: 1.1.73
- English:
- Tiếng việt: là một Phần Công trình được nêu trong Dữ liệu Hợp đồng như là một Hạng mục (nếu có).
- Điều khoản: 1.1.76
- English: means a part of the Works specified in the Contract Data as a Section (if any).
- Tiếng việt: là một phần Công trình được nêu trong Dữ liệu Hợp đồng như là một Hạng mục (nếu có).
- Điều khoản: 1.1.66
- English: means a part of the Works specified in the Appendix to Tender as a Section (if any).
- Tiếng việt: là một phần Công trình được nêu trong Phụ lục Hồ sơ dự thầu là một Hạng mục (nếu có).
- Điều khoản: 1.1.5.6
- English: means a part of the Works specified in the Appendix to Tender as a Section (if any).
- Tiếng việt: là một phần Công trình được nêu trong Phụ lục Hồ sơ dự thầu là một Hạng mục (nếu có).
- Điều khoản: 1.1.5.6
- English: means a part of the Works specified in the Particular Conditions as a Section (if any).
- Tiếng việt: là một phần công trình được nêu trong Điều kiện riêng là một hạng mục (nếu có).
- Điều khoản: 1.1.5.6