Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

section

Giải nghĩa: Hạng mục
  • English: means a part of the Works specified in the Contract Data as a Section (if any).
  • Tiếng việt: là một Phần Công trình được nêu trong Dữ liệu Hợp đồng như là một Hạng mục (nếu có).
  • Điều khoản: 1.1.73             
  • English:
  • Tiếng việt: là một Phần Công trình được nêu trong Dữ liệu Hợp đồng như là một Hạng mục (nếu có).
  • Điều khoản: 1.1.76              
  • English: means a part of the Works specified in the Contract Data as a Section (if any).
  • Tiếng việt: là một phần Công trình được nêu trong Dữ liệu Hợp đồng như là một Hạng mục (nếu có).
  • Điều khoản: 1.1.66
  • English: means a part of the Works specified in the Appendix to Tender as a Section (if any).
  • Tiếng việt: là một phần Công trình được nêu trong Phụ lục Hồ sơ dự thầu là một Hạng mục (nếu có).
  • Điều khoản: 1.1.5.6
  • English: means a part of the Works specified in the Appendix to Tender as a Section (if any).
  • Tiếng việt: là một phần Công trình được nêu trong Phụ lục Hồ sơ dự thầu là một Hạng mục (nếu có).
  • Điều khoản: 1.1.5.6
  • English: means a part of the Works specified in the Particular Conditions as a Section (if any).
  • Tiếng việt: là một phần công trình được nêu trong Điều kiện riêng là một hạng mục (nếu có).
  • Điều khoản: 1.1.5.6