Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

schedules

Giải nghĩa: Bản danh mục
  • English: means the document(s) entitled schedules prepared by the Employer and completed by the Contractor, as attached to the Letter of Tender and included in the Contract. Such document(s) may include data, lists and schedules of payments and/or rates and prices, and guarantees.
  • Tiếng việt: là (các) tài liệu có tiêu đề là bản danh mục được chuẩn bị bởi Chủ đầu tư và hoàn thành bởi Nhà thầu, được nộp cùng với Đơn Dự thầu và được đưa vào Hợp đồng. (Những) tài liệu này có thể bao gồm các dữ liệu, bản kê và lịch trình thanh toán và/hoặc biểu mức và giá, và các bảo đảm.
  • Điều khoản: 1.1.71              
  • English:
  • Tiếng việt: là (các) tài liệu có tiêu đề là bản danh mục được chuẩn bị bởi Chủ đầu tư và hoàn thành bởi Nhà thầu, được nộp cùng với Đơn Dự thầu và được đưa vào Hợp đồng. (Những) tài liệu này có thể bao gồm các dữ liệu, bản kê và lịch trình thanh toán và/hoặc biểu mức và giá, và các bảo đảm.
  • Điều khoản: 1.1.72              
  • English: means the document(s) entitled schedules prepared by the Employer and completed by the Contractor, as attached to the Tender and included in the Contract. Such document(s) may include data, lists and schedules of payments and/or rates and prices, and guarantees
  • Tiếng việt: là (các) tài liệu có tiêu đề là bản danh mục được chuẩn bị bởi Chủ đầu tư và hoàn thành bởi Nhà thầu, được nộp cùng với Hồ sơ dự thầu và được đưa vào Hợp đồng. (Những) tài liệu này có thể bao gồm các dữ liệu, bản kê và lịch trình thanh toán và/hoặc biểu mức và giá, và các bảo đảm.
  • Điều khoản: 1.1.62
  • English: means the document(s) entitled Schedules, completed by the Contractor and submitted with the Letter of Tender, as included in the Contract. Such document may include data, lists and Schedules of payments and/or prices.
  • Tiếng việt: là tài liệu được đề là bản danh mục, được hoàn thành bởi Nhà thầu và được nộp cùng với Đơn Dự thầu, được đưa vào cùng Hợp đồng. Tài liệu này có thể bao gồm các dữ liệu, bản kê và lịch trình thanh toán và/hoặc biểu giá.
  • Điều khoản: 1.1.1.6
  • English: means the document(s) entitled schedules. completed by the Contractor and submitted with the Letter of Tender. as included in the Contract. Such document may include the Bill of Quantities. data. lists, and schedules of rates and/or prices.
  • Tiếng việt: là tài liệu được đề là bản danh mục, được hoàn thành bởi Nhà thầu và được nộp cùng với Đơn Dự thầu, được đưa vào cùng Hợp đồng. Tài liệu này có thể bao gồm Bản Khối lượng, dữ liệu, bản kê và biểu các tỷ giá và/hoặc giá.
  • Điều khoản: 1.1.1.7