02835350400 (VP) & 0866081199 (CCHN)
info@scl.org.vn (VP) & cchn@scl.org.vn (CCHN)
Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary
schedule of rates and prices
Giải nghĩa: Bản danh mục Biểu mức và Giá
- English: means the document(s) entitled schedule of rates and prices (if any) in the Schedules.
- Tiếng việt: là (các) tài liệu có tiêu đề là bản danh mục biểu mức và giá (nếu có) trong Bản danh mục.
- Điều khoản: 1.1.75
- English:
- Tiếng việt: là (các) tài liệu có tiêu đề là bản danh mục biểu mức và giá (nếu có) trong Bản danh mục.
- Điều khoản: 1.1.75
- English: means the document(s) entitled schedule of rates and prices (if any) in the Schedules.
- Tiếng việt: là (các) tài liệu có tiêu đề là bản danh mục biểu mức và giá (nếu có) trong Bản danh mục.
- Điều khoản: 1.1.65