Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

schedule of rates and prices

Giải nghĩa: Bản danh mục Biểu mức và Giá
  • English: means the document(s) entitled schedule of rates and prices (if any) in the Schedules.
  • Tiếng việt: là (các) tài liệu có tiêu đề là bản danh mục biểu mức và giá (nếu có) trong Bản danh mục.
  • Điều khoản: 1.1.75              
  • English:
  • Tiếng việt: là (các) tài liệu có tiêu đề là bản danh mục biểu mức và giá (nếu có) trong Bản danh mục.
  • Điều khoản: 1.1.75              
  • English: means the document(s) entitled schedule of rates and prices (if any) in the Schedules.
  • Tiếng việt: là (các) tài liệu có tiêu đề là bản danh mục biểu mức và giá (nếu có) trong Bản danh mục.
  • Điều khoản: 1.1.65