02835350400 (VP) & 0866081199 (CCHN)
info@scl.org.vn (VP) & cchn@scl.org.vn (CCHN)
Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary
schedule of performance guarantees
Giải nghĩa: Bản danh mục các Bảo đảm Thông số
- English: means the document(s) entitled schedule of performance guarantees (if any) in the Schedules showing the guarantees required by the Employer for performance of the Works and/ or the Plant or any part of the Works (as the case may be), and stating the applicable Performance Damages payable in the event of failure to attain any of the guaranteed performance(s).
- Tiếng việt: là (các) tài liệu có tiêu đề là danh mục các bảo đảm thông số (nếu có) trong Bản danh mục thể hiện các bảo đảm được yêu cầu bởi Chủ đầu tư để thực hiện Công trình và/hoặc Thiết bị công trình hoặc bất kỳ phần nào của Công trình (tùy từng trường hợp), và chỉ ra các Thiệt hại về Thông số thích hợp phải trả trong trường hợp không đạt được bất kỳ (các) thông số nào đã được bảo đảm.
- Điều khoản: 1.1.74
- English: means the document(s) entitled schedule of performance guarantees (if any) in the Schedules showing the guarantees required by the Employer for performance of the Works and/ or the Plant or any part of the Works (as the case may be), and stating the applicable Performance Damages payable in the event of failure to attain any of the guaranteed performance(s).
- Tiếng việt: là (các) tài liệu có tiêu đề là danh mục các thông số đảm bảo (nếu có) trong Bản danh mục thể hiện các đảm bảo được Chủ đầu tư yêu cầu để thực hiện Công trình và/hoặc Thiết bị công trình hoặc bất kỳ phần nào của Công trình (tùy từng trường hợp), và chỉ ra các khoản Bồi thường Thiệt hại về Thông số thích hợp phải trả trong trường hợp không đạt được bất kỳ (các) thông số nào đã được đảm bảo.
(Ghi chú: một số bản dịch song ngữ dịch là “Bản danh mục các Bảo đảm Thông số”) - Điều khoản: 1.1.74
- English: means the document(s) entitled schedule of performance guarantees (if any) in the Schedules showing the guarantees required by the Employer for performance of the Works and/ or the Plant or any part of the Works (as the case may be), and stating the applicable Performance Damages payable in the event of failure to attain any of the guaranteed performance(s).
- Tiếng việt: là (các) tài liệu có tiêu đề là danh mục các bảo đảm thông số (nếu có) trong Bản danh mục thể hiện các bảo đảm được yêu cầu bởi Chủ đầu tư để thực hiện Công trình và/hoặc Thiết bị công trình hoặc bất kỳ phần nào của Công trình (tùy từng trường hợp), và chỉ ra các Thiệt hại về Thông số thích hợp phải trả trong trường hợp không đạt được bất kỳ (các) thông số nào đã được bảo đảm.
- Điều khoản: 1.1.64