Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

schedule of payments

Giải nghĩa: Lịch trình Thanh toán
  • English: means the document(s) entitled schedule of payments (if any) in the Schedules showing the amounts and manner of payments to be made to the Contractor.
  • Tiếng việt: là (các) tài liệu có tiêu đề là lịch trình thanh toán (nếu có) trong Bản danh mục thể hiện các khoản tiền và phương thức thanh toán cho Nhà thầu.
  • Điều khoản: 1.1.72              
  • English:
  • Tiếng việt: là (các) tài liệu có tiêu đề là lịch trình thanh toán (nếu có) trong Bản danh mục thể hiện các khoản tiền và phương thức thanh toán cho Nhà thầu.
  • Điều khoản: 1.1.73              
  • English: means the document(s) entitled schedule of payments (if any) in the Schedules showing the amounts and manner of payments to be made to the Contractor.
  • Tiếng việt: là (các) tài liệu có tiêu đề là lịch trình thanh toán (nếu có) trong Bản danh mục thể hiện các khoản tiền và phương thức thanh toán cho Nhà thầu.
  • Điều khoản: 1.1.63