02835350400 (VP) & 0866081199 (CCHN)
info@scl.org.vn (VP) & cchn@scl.org.vn (CCHN)
Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary
schedule of payments
Giải nghĩa: Lịch trình Thanh toán
- English: means the document(s) entitled schedule of payments (if any) in the Schedules showing the amounts and manner of payments to be made to the Contractor.
- Tiếng việt: là (các) tài liệu có tiêu đề là lịch trình thanh toán (nếu có) trong Bản danh mục thể hiện các khoản tiền và phương thức thanh toán cho Nhà thầu.
- Điều khoản: 1.1.72
- English:
- Tiếng việt: là (các) tài liệu có tiêu đề là lịch trình thanh toán (nếu có) trong Bản danh mục thể hiện các khoản tiền và phương thức thanh toán cho Nhà thầu.
- Điều khoản: 1.1.73
- English: means the document(s) entitled schedule of payments (if any) in the Schedules showing the amounts and manner of payments to be made to the Contractor.
- Tiếng việt: là (các) tài liệu có tiêu đề là lịch trình thanh toán (nếu có) trong Bản danh mục thể hiện các khoản tiền và phương thức thanh toán cho Nhà thầu.
- Điều khoản: 1.1.63