Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

real estate counseling

Giải nghĩa: Tư vấn bất động sản
  • English: refers to the act of providing advice or counsel on the issues concerning the real estate business at the request of parties.
  • Tiếng việt: là hoạt động tư vấn về các vấn đề liên quan đến kinh doanh bất động sản theo yêu cầu của các bên.
  • Điều khoản: khoản 12 Điều 3