Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

real estate brokerage

Giải nghĩa: Môi giới bất động sản
  • English: refers to acting as an intermediary between parties in a real estate sale and purchase, transfer, lease, sublease or lease purchase transaction.
  • Tiếng việt: là việc làm trung gian cho các bên trong mua bán, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, cho thuê mua bất động sản.
  • Điều khoản: khoản 11 Điều 3