Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

ready-built house

Giải nghĩa: Nhà ở có sẵn
  • English: means any house which has been completely built and put into use
  • Tiếng việt: là nhà ở đã hoàn thành việc đầu tư xây dựng và đưa vào sử dụng
  • Điều khoản: khoản 18 Điều 3