02835350400 (VP) & 0866081199 (CCHN)
info@scl.org.vn (VP) & cchn@scl.org.vn (CCHN)
Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary
ready-built house
Giải nghĩa: Nhà ở có sẵn
- English: means any house which has been completely built and put into use
- Tiếng việt: là nhà ở đã hoàn thành việc đầu tư xây dựng và đưa vào sử dụng
- Điều khoản: khoản 18 Điều 3