02835350400 (VP) & 0866081199 (CCHN)
info@scl.org.vn (VP) & cchn@scl.org.vn (CCHN)
Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary
qm system
Giải nghĩa: Hệ thống QM
- English: means the Contractor’s quality management system (as may be updated and/or revised from time to time) in accordance with Sub-Clause 4.9.1 [Quality Management System].
- Tiếng việt: là hệ thống quản lý chất lượng của Nhà thầu (có thể được cập nhật và/hoặc được sửa đổi tùy từng thời điểm) theo Khoản 4.9.1 [Hệ thống Quản lý Chất lượng].
- Điều khoản: 1.1.68
- English:
- Tiếng việt: là hệ thống quản lý chất lượng của Nhà thầu (có thể được cập nhật và/hoặc được sửa đổi tùy từng thời điểm) theo Khoản 4.9.1 [Hệ thống Quản lý Chất lượng].
- Điều khoản: 1.1.69
- English: means the Contractor’s quality management system (as may be updated and/or revised from time to time) in accordance with Sub-Clause 4.9.1 [Quality Management System].
- Tiếng việt: là hệ thống quản lý chất lượng của Nhà thầu (có thể được cập nhật và/hoặc được sửa đổi tùy từng thời điểm) theo Khoản 4.9.1 [Hệ thống Quản lý Chất lượng].
- Điều khoản: 1.1.59