Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

qm system

Giải nghĩa: Hệ thống QM
  • English: means the Contractor’s quality management system (as may be updated and/or revised from time to time) in accordance with Sub-Clause 4.9.1 [Quality Management System].
  • Tiếng việt: là hệ thống quản lý chất lượng của Nhà thầu (có thể được cập nhật và/hoặc được sửa đổi tùy từng thời điểm) theo Khoản 4.9.1 [Hệ thống Quản lý Chất lượng].
  • Điều khoản: 1.1.68            
  • English:
  • Tiếng việt: là hệ thống quản lý chất lượng của Nhà thầu (có thể được cập nhật và/hoặc được sửa đổi tùy từng thời điểm) theo Khoản 4.9.1 [Hệ thống Quản lý Chất lượng].
  • Điều khoản: 1.1.69              
  • English: means the Contractor’s quality management system (as may be updated and/or revised from time to time) in accordance with Sub-Clause 4.9.1 [Quality Management System].
  • Tiếng việt: là hệ thống quản lý chất lượng của Nhà thầu (có thể được cập nhật và/hoặc được sửa đổi tùy từng thời điểm) theo Khoản 4.9.1 [Hệ thống Quản lý Chất lượng].
  • Điều khoản: 1.1.59