Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

provisional sum

Giải nghĩa: Khoản tạm tính
  • English: means a sum (if any) which is specified in the Contract by the Employer as a provisional sum, for the execution of any part of the Works or for the supply of Plant, Materials or services under Sub-Clause 13.4 [Provisional Sums].
  • Tiếng việt: là một khoản tiền (nếu có) được xác định trong Hợp đồng bởi Chủ đầu tư như là một khoản tạm tính, để thực hiện bất kỳ phần nào của Công trình hoặc để cung cấp Thiết bị công trình, Vật liệu hoặc dịch vụ theo Khoản 13.4 [các Khoản Tạm tính].
  • Điều khoản: 1.1.67             
  • English:
  • Tiếng việt: là một khoản tiền (nếu có) được xác định trong Hợp đồng bởi Chủ đầu tư như là một khoản tạm tính, để thực hiện bất kỳ phần nào của Công trình hoặc để cung cấp Thiết bị công trình, Vật liệu hoặc dịch vụ theo Khoản 13.4 [các Khoản Tạm tính].
  • Điều khoản: 1.1.68              
  • English: means a sum (if any) which is specified in the Contract by the Employer as a provisional sum, for the execution of any part of the Works or for the supply of Plant, Materials or services under Sub-Clause 13.4 [Provisional Sums].
  • Tiếng việt: là một khoản tiền (nếu có) được xác định trong Hợp đồng bởi Chủ đầu tư như là một khoản tạm tính, để thực hiện bất kỳ phần nào của Công trình hoặc để cung cấp Thiết bị công trình, Vật liệu hoặc dịch vụ theo Khoản 13.4 [Các Khoản Tạm tính].
  • Điều khoản: 1.1.58
  • English: means a sum (if any) which is specified in the Contract as a Provisional Sum, for the execution of any part of the Works or for the supply of Plant, Materials or services under Sub-Clause 13.5 [Provisional Sums].
  • Tiếng việt: là số tiền (nếu có) được xác định trong Hợp đồng là khoản tạm tính, để thực hiện bất kỳ một phần nào của Công trình hoặc cung cấp Thiết bị Công trình, Vật liệu hoặc dịch vụ theo Khoản 13.5 [Khoản Tạm tính].
  • Điều khoản: 1.1.4.10
  • English: means a sum (if any) which is specified in the Contract as a provisional sum, for the execution of any part of the Works or for the supply of Plant, Materials or services under Sub-Clause 13.5 [Provisional Sums].
  • Tiếng việt: là số tiền (nếu có) được xác định trong Hợp đồng là khoản tạm tính, để thực hiện bất kỳ một phần nào của Công trình hoặc cung cấp Thiết bị, Vật liệu hoặc dịch vụ theo Khoản 13.5 [Khoản Tạm tính].
  • Điều khoản: 1.1.4.10
  • English: means a sum (if any) which is specified in the Contract as a provisional sum, for the execution of any part of the Works or for the supply of Plant, Materials or services under Sub-Clause 13.5 [Provisional Sums].
  • Tiếng việt: là số tiền (nếu có) được xác định trong Hợp đồng là Khoản tạm tính để thực hiện một phần bất kỳ của công trình hoặc cung cấp thiết bị, vật liệu hoặc dịch vụ theo Khoản 13.5 [Khoản tạm tính].
  • Điều khoản: 1.1.4.6