Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

performance guarantees and schedule of payments

Giải nghĩa: Bảo đảm thực hiện hợp đồng và Lịch trình thanh toán
  • English: mean the documents so named (if any), as included in the Contract.
  • Tiếng việt: là các tài liệu có tên như vậy (nếu có), được bao gồm trong Hợp đồng.
  • Điều khoản: 1.1.1.5