Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

payment certificate

Giải nghĩa: Chứng nhận Thanh toán
  • English: means a payment certificate issued by the Engineer under Clause 14 [Contract Price and Payment].
  • Tiếng việt: là một chứng nhận thanh toán được cấp bởi Nhà tư vấn theo Điều 14 [Giá Hợp đồng và Thanh toán].
  • Điều khoản: 1.1.61              
  • English:
  • Tiếng việt: là một chứng nhận thanh toán được cấp bởi Nhà tư vấn theo Điều 14 [Giá Hợp đồng và Thanh toán].
  • Điều khoản: 1.1.61              
  • English: means a payment certificate issued under Clause 14 [Contract Price and Payment].
  • Tiếng việt: là chứng nhận thanh toán được cấp theo Điều 14 [Giá Hợp đồng và Thanh toán].
  • Điều khoản: 1.1.4.9
  • English: means a payment certificate issued under Clause 14 [Contract Price and Payment].
  • Tiếng việt: là chứng nhận thanh toán được cấp theo Điều 14 [Giá Hợp đồng và Thanh toán].
  • Điều khoản: 1.1.4.9