Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

parties and persons

Giải nghĩa: Các bên và các cá nhân
  • English:
  • Tiếng việt:
  • Điều khoản: 1.1.2
  • English:
  • Tiếng việt:
  • Điều khoản: 1.1.2
  • English:
  • Tiếng việt:
  • Điều khoản: 1.1.2