02835350400 (VP) & 0866081199 (CCHN)
info@scl.org.vn (VP) & cchn@scl.org.vn (CCHN)
Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary
particular conditions
Giải nghĩa: Điều kiện Riêng
- English: means the document entitled particular conditions of contract included in the Contract, which consists of Part A – Contract Data and Part B – Special Provisions.
- Tiếng việt: là tài liệu có tiêu đề là Điều kiện riêng của hợp đồng có trong Hợp đồng, bao gồm Phần A – Dữ liệu Hợp đồng và Phần B – Điều khoản Đặc biệt.
- Điều khoản: 1.1.59
- English:
- Tiếng việt: là tài liệu có tiêu đề là Điều kiện riêng của hợp đồng có trong Hợp đồng, bao gồm Phần A – Dữ liệu Hợp đồng và Phần B – Điều khoản Đặc biệt.
- Điều khoản: 1.1.59
- English: means the document entitled particular conditions of contract included in the Contract, which consists of Part A – Contract Data and Part B – Special Provisions.
- Tiếng việt: là tài liệu có tiêu đề là điều kiện riêng của hợp đồng có trong Hợp đồng, bao gồm Phần A – Dữ liệu Hợp đồng và Phần B – Điều khoản Đặc biệt.
- Điều khoản: 1.1.50