Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

particular conditions

Giải nghĩa: Điều kiện Riêng
  • English: means the document entitled particular conditions of contract included in the Contract, which consists of Part A – Contract Data and Part B – Special Provisions.
  • Tiếng việt: là tài liệu có tiêu đề là Điều kiện riêng của hợp đồng có trong Hợp đồng, bao gồm Phần A – Dữ liệu Hợp đồng và Phần B – Điều khoản Đặc biệt.
  • Điều khoản: 1.1.59              
  • English:
  • Tiếng việt: là tài liệu có tiêu đề là Điều kiện riêng của hợp đồng có trong Hợp đồng, bao gồm Phần A – Dữ liệu Hợp đồng và Phần B – Điều khoản Đặc biệt.
  • Điều khoản: 1.1.59              
  • English: means the document entitled particular conditions of contract included in the Contract, which consists of Part A – Contract Data and Part B – Special Provisions.
  • Tiếng việt: là tài liệu có tiêu đề là điều kiện riêng của hợp đồng có trong Hợp đồng, bao gồm Phần A – Dữ liệu Hợp đồng và Phần B – Điều khoản Đặc biệt.
  • Điều khoản: 1.1.50