02835350400 (VP) & 0866081199 (CCHN)
info@scl.org.vn (VP) & cchn@scl.org.vn (CCHN)
Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary
official residence
Giải nghĩa: Nhà ở công vụ
- English: means any house rent by entities entitled to live in official residences as prescribed in this Law over the duration in which they are on duty
- Tiếng việt: là nhà ở được dùng để cho các đối tượng thuộc diện được ở nhà công vụ theo quy định của Luật này thuê trong thời gian đảm nhận chức vụ, công tác
- Điều khoản: khoản 5 Điều 3