Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

official residence

Giải nghĩa: Nhà ở công vụ
  • English: means any house rent by entities entitled to live in official residences as prescribed in this Law over the duration in which they are on duty
  • Tiếng việt: là nhà ở được dùng để cho các đối tượng thuộc diện được ở nhà công vụ theo quy định của Luật này thuê trong thời gian đảm nhận chức vụ, công tác
  • Điều khoản: khoản 5 Điều 3