02835350400 (VP) & 0866081199 (CCHN)
info@scl.org.vn (VP) & cchn@scl.org.vn (CCHN)
Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary
no-objection
Giải nghĩa: Không phản đối
- English: means that the Engineer has no objection to the Contractor’s Documents, or other documents submitted by the Contractor under these Conditions, and such Contractor’s Documents or other documents may be used for the Works.
- Tiếng việt: nghĩa là Nhà tư vấn không phản đối Tài liệu của Nhà thầu, hoặc các tài liệu khác được trình nộp bởi Nhà thầu theo các Điều kiện này, và Tài liệu của Nhà thầu hoặc các tài liệu khác này có thể được sử dụng cho Công trình.
- Điều khoản: 1.1.55
- English:
- Tiếng việt: nghĩa là Nhà tư vấn không phản đối Tài liệu của Nhà thầu, hoặc các tài liệu khác được trình nộp bởi Nhà thầu theo các Điều kiện này, và Tài liệu của Nhà thầu hoặc các tài liệu khác này có thể được sử dụng cho Công trình.
- Điều khoản: 1.1.55
- English: means that the Employer has no objection to the Contractor’s Documents, or other documents submitted by the Contractor under these Conditions, and such Contractor’s Documents or other documents may be used for the Works.
- Tiếng việt: nghĩa là Chủ đầu tư không phản đối Tài liệu của Nhà thầu, hoặc các tài liệu khác được trình nộp bởi Nhà thầu theo các Điều kiện này, và Tài liệu của Nhà thầu hoặc các tài liệu khác này có thể được sử dụng cho Công trình.
- Điều khoản: 1.1.47