Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

month

Giải nghĩa: tháng
  • English: is a calendar month (according to the Gregorian calendar).
  • Tiếng việt: là một tháng dương lịch (theo lịch Gregorian).
  • Điều khoản: 1.1.54              
  • English:
  • Tiếng việt: là một tháng dương lịch (theo lịch Gregorian).
  • Điều khoản: 1.1.54              
  • English: is a calendar month (according to the Gregorian calendar).
  • Tiếng việt: là một tháng dương lịch (theo lịch Gregorian).
  • Điều khoản: 1.1.46