02835350400 (VP) & 0866081199 (CCHN)
info@scl.org.vn (VP) & cchn@scl.org.vn (CCHN)
Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary
month
Giải nghĩa: tháng
- English: is a calendar month (according to the Gregorian calendar).
- Tiếng việt: là một tháng dương lịch (theo lịch Gregorian).
- Điều khoản: 1.1.54
- English:
- Tiếng việt: là một tháng dương lịch (theo lịch Gregorian).
- Điều khoản: 1.1.54
- English: is a calendar month (according to the Gregorian calendar).
- Tiếng việt: là một tháng dương lịch (theo lịch Gregorian).
- Điều khoản: 1.1.46