Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

money and payments

Giải nghĩa: Tiền và thanh toán
  • English:
  • Tiếng việt:
  • Điều khoản: 1.1.4
  • English:
  • Tiếng việt:
  • Điều khoản: 1.1.4
  • English:
  • Tiếng việt:
  • Điều khoản: 1.1.4