Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

materials

Giải nghĩa: Nguyên vật liệu
  • English: means things of all kinds (other than Plant), whether on the Site or otherwise allocated to the Contract and intended to form or forming part of the Permanent Works, including the supply-only materials (if any) to be supplied by the Contractor under the Contract.
  • Tiếng việt: là tất cả mọi thứ (ngoài Thiết bị công trình), cho dù có trên Công trường hoặc theo một cách nào khác được cung cấp cho Hợp đồng và được nhằm mục đích tạo thành hoặc đang tạo thành bộ phận của Công trình Vĩnh cửu, bao gồm vật liệu chỉ cung cấp (nếu có) được cung cấp bởi Nhà thầu theo Hợp đồng.
  • Điều khoản: 1.1.53              
  • English:
  • Tiếng việt: là tất cả mọi thứ (ngoài Thiết bị công trình), cho dù có trên Công trường hoặc theo một cách nào khác được cung cấp cho Hợp đồng và được nhằm mục đích tạo thành hoặc đang tạo thành bộ phận của Công trình Vĩnh cửu, bao gồm vật liệu chỉ cung cấp (nếu có) được cung cấp bởi Nhà thầu theo Hợp đồng.
  • Điều khoản: 1.1.53              
  • English: means things of all kinds (other than Plant), whether on the Site or otherwise allocated to the Contract and intended to form or forming part of the Permanent Works, including the supply-only materials (if any) to be supplied by the Contractor under the Contract.
  • Tiếng việt: là tất cả mọi thứ (ngoài Thiết bị công trình), cho dù có trên Công trường hoặc theo một cách nào khác được cung cấp cho Hợp đồng và được nhằm mục đích tạo thành hoặc đang tạo thành bộ phận của Công trình Vĩnh cửu, bao gồm vật liệu chỉ cung cấp (nếu có) được cung cấp bởi Nhà thầu theo Hợp đồng.
  • Điều khoản: 1.1.45
  • English: means things of all kinds (other than Plant) intended to form or forming part of the Permanent Works, including the supply-only Materials (if any) to be supplied by the Contractor under the Contract.
  • Tiếng việt: là tất cả các loại (không phải Thiết bị Công trình) nhằm tạo thành hoặc đang tạo thành một phần của Công trình Vĩnh cửu, bao gồm việc cung cấp, chỉ nói đến vật liệu (nếu có) do Nhà thầu cung cấp theo Hợp đồng
  • Điều khoản: 1.1.5.3
  • English: means things of all kinds (other than Plant) intended to form or forming part of the Permanent Works. including the supply-only materials (if any) to be supplied by the Contractor under the Contract.
  • Tiếng việt: là tất cả các loại (không phải Thiết bị) nhằm tạo thành hoặc đang tạo thành một phần của Công trình Vĩnh cửu, bao gồm việc cung cấp, chỉ nói đến vật liệu (nếu có) do Nhà thầu cung cấp theo Hợp đồng.
  • Điều khoản: 1.1.5.3
  • English: means things of all kinds (other than Plant) intended to form or forming part of the Permanent Works, including the supply-only materials (if any) to be supplied by the Contractor under the Contract.
  • Tiếng việt: là tất cả các loại (không phải thiết bị) nhằm tạo thành hoặc đang tạo thành một phần của công trình vĩnh cửu, bao gồm việc cung cấp, chỉ nói đến vật liệu (nếu có) do Nhà thầu cung cấp theo Hợp đồng.
  • Điều khoản: 1.1.5.3