Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

local currency

Giải nghĩa: Nội tệ
  • English: means the currency of the Country.
  • Tiếng việt: là tiền tệ của Nước sở tại.
  • Điều khoản: 1.1.52              
  • English:
  • Tiếng việt: là tiền tệ của Nước sở tại.
  • Điều khoản: 1.1.52              
  • English: means the currency of the Country.
  • Tiếng việt: là tiền tệ của Nước sở tại.
  • Điều khoản: 1.1.44
  • English: means the currency of the Country.
  • Tiếng việt: là tiền tệ của Nước sở tại.
  • Điều khoản: 1.1.4.8
  • English: means the currency of the Country.
  • Tiếng việt: là tiền tệ của Nước sở tại.
  • Điều khoản: 1.1.4.8
  • English: means the currency of the Country.
  • Tiếng việt: là tiền tệ của Nước sở tại.
  • Điều khoản: 1.1.4.5