02835350400 (VP) & 0866081199 (CCHN)
info@scl.org.vn (VP) & cchn@scl.org.vn (CCHN)
Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary
local currency
Giải nghĩa: Nội tệ
- English: means the currency of the Country.
- Tiếng việt: là tiền tệ của Nước sở tại.
- Điều khoản: 1.1.52
- English:
- Tiếng việt: là tiền tệ của Nước sở tại.
- Điều khoản: 1.1.52
- English: means the currency of the Country.
- Tiếng việt: là tiền tệ của Nước sở tại.
- Điều khoản: 1.1.44
- English: means the currency of the Country.
- Tiếng việt: là tiền tệ của Nước sở tại.
- Điều khoản: 1.1.4.8
- English: means the currency of the Country.
- Tiếng việt: là tiền tệ của Nước sở tại.
- Điều khoản: 1.1.4.8
- English: means the currency of the Country.
- Tiếng việt: là tiền tệ của Nước sở tại.
- Điều khoản: 1.1.4.5