02835350400 (VP) & 0866081199 (CCHN)
info@scl.org.vn (VP) & cchn@scl.org.vn (CCHN)
Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary
laws
Giải nghĩa: Luật
- English: means all national (or state or provincial) legislation, statutes, acts, decrees, rules, ordinances, orders, treaties, international law and other laws, and regulations and by-laws of any legally constituted public authority.
- Tiếng việt: là toàn bộ luật pháp, đạo luật, bộ luật, nghị định, quy tắc, pháp lệnh, chỉ thị, hiệp ước của quốc gia (hoặc của tiểu bang hoặc của tỉnh), luật quốc tế và các luật khác, các quy định và các quy chế của bất kỳ cơ quan công quyền nào được thành lập theo pháp luật.
- Điều khoản: 1.1.49
- English:
- Tiếng việt: là toàn bộ luật pháp, đạo luật, bộ luật, nghị định, quy tắc, pháp lệnh, chỉ thị, hiệp ước của quốc gia (hoặc của tiểu bang hoặc của tỉnh), luật quốc tế và các luật khác, các quy định và các quy chế của bất kỳ cơ quan công quyền nào được thành lập theo pháp luật.
- Điều khoản: 1.1.49
- English: means all national (or state or provincial) legislation, statutes, acts, decrees, rules, ordinances, orders, treaties, international law and other laws, and regulations and by-laws of any legally constituted public authority.
- Tiếng việt: là toàn bộ luật pháp, đạo luật, bộ luật, nghị định, quy tắc, pháp lệnh, chỉ thị, hiệp ước của quốc gia (hoặc của tiểu bang hoặc của tỉnh), luật quốc tế và các luật khác, các quy định và các quy chế của bất kỳ cơ quan công quyền nào được thành lập theo pháp luật.
- Điều khoản: 1.1.43
- English: means all national (or state) legislation, statutes, ordinances and other Laws, and regulations and by-Laws of any legally constituted public authority.
- Tiếng việt: là toàn bộ luật pháp quốc gia (hoặc của bang), các đạo luật, pháp lệnh, và các luật khác, các quy chế, các văn bản pháp quy dưới luật của bất kỳ cơ quan công quyền được thành lập theo pháp luật.
- Điều khoản: 1.1.6.5
- English: means all national (or state) legislation. statutes. ordinances and other laws. and regulations and by-laws of any legally constituted public authority.
- Tiếng việt: là toàn bộ luật pháp quốc gia (hoặc của bang), các đạo luật, pháp lệnh, và các luật khác, các quy chế, các văn bản pháp quy dưới luật của bất kỳ cơ quan công quyền được thành lập theo pháp luật.
- Điều khoản: 1.1.6.5
- English: means all national (or state) legislation, statutes, ordinances and other laws, and regulations and by-laws of any legally constituted public authority.
- Tiếng việt: là toàn bộ luật pháp quốc gia (hoặc của bang), các đạo luật, pháp lệnh, và các luật khác, các quy chế, các văn bản pháp quy dưới luật của bất kỳ cơ quan công quyền được thành lập theo pháp luật.
- Điều khoản: 1.1.6.5