02835350400 (VP) & 0866081199 (CCHN)
info@scl.org.vn (VP) & cchn@scl.org.vn (CCHN)
Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary
joint venture (jv)
Giải nghĩa: Liên danh (JV)
- English: means a joint venture, association, consortium or other unincorporated grouping of two or more persons, whether in the form of a partnership or otherwise.
- Tiếng việt: là một liên danh, liên kết, tổ hợp hoặc một hình thức liên kết không sáp nhập khác của hai hoặc nhiều đơn vị, cho dù là dưới hình thức một hợp danh hoặc hình thức khác.
- Điều khoản: 1.1.46
- English:
- Tiếng việt: hoặc “JV” là một liên danh, liên kết, tổ hợp hoặc một hình thức liên kết không sáp nhập khác của hai hoặc nhiều đơn vị, cho dù là dưới hình thức một hợp danh hoặc hình thức khác.
- Điều khoản: 1.1.46