Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

joint liability

Giải nghĩa: Cam kết Liên danh
  • English:
  • Tiếng việt:
  • Điều khoản: 1.14
  • English:
  • Tiếng việt:
  • Điều khoản: 1.14