02835350400 (VP) & 0866081199 (CCHN)
info@scl.org.vn (VP) & cchn@scl.org.vn (CCHN)
Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary
investment project (hereinafter referred to as “project”)
Giải nghĩa: Dự án đầu tư (sau đây gọi là dự án)
- English: means a new construction project or program; asset procurement project; renovation, upgrading and expansion project; planning project, task or scheme; technical assistance project; or another program or project as prescribed by laws
- Tiếng việt: bao gồm: chương trình, dự án đầu tư xây dựng mới; dự án mua sắm tài sản; dự án cải tạo, nâng cấp, mở rộng; dự án, nhiệm vụ, đề án quy hoạch; hỗ trợ kỹ thuật; các chương trình, dự án khác theo quy định của pháp luật
- Điều khoản: khoản 6 Điều 4