Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

investment project (hereinafter referred to as “project”)

Giải nghĩa: Dự án đầu tư (sau đây gọi là dự án)
  • English: means a new construction project or program; asset procurement project; renovation, upgrading and expansion project; planning project, task or scheme; technical assistance project; or another program or project as prescribed by laws
  • Tiếng việt: bao gồm: chương trình, dự án đầu tư xây dựng mới; dự án mua sắm tài sản; dự án cải tạo, nâng cấp, mở rộng; dự án, nhiệm vụ, đề án quy hoạch; hỗ trợ kỹ thuật; các chương trình, dự án khác theo quy định của pháp luật
  • Điều khoản: khoản 6 Điều 4