Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

international bidding

Giải nghĩa: Đấu thầu quốc tế
  • English: means the bidding process with the participation of both domestic and foreign bidders or investors
  • Tiếng việt: là hoạt động đấu thầu mà nhà thầu, nhà đầu tư trong nước, nước ngoài được tham dự thầu
  • Điều khoản: khoản 10 Điều 4