02835350400 (VP) & 0866081199 (CCHN)
info@scl.org.vn (VP) & cchn@scl.org.vn (CCHN)
Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary
interim payment certificate (ipc)
Giải nghĩa: Chứng nhận Thanh toán Tạm (IPC)
- English: means a Payment Certificate issued by the Engineer for an interim payment under Sub-Clause 14.6 [Issue of IPC].
- Tiếng việt: hoặc là một Chứng nhận Thanh toán được cấp bởi Nhà tư vấn cho một khoản thanh toán tạm theo Khoản 14.6 [Cấp lPC].
- Điều khoản: 1.1.45
- English:
- Tiếng việt: hoặc là một Chứng nhận Thanh toán được cấp bởi Nhà tư vấn cho một khoản thanh toán tạm theo Khoản 14.6 [Cấp lPC].
- Điều khoản: 1.1.45