Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

interim payment certificate (ipc)

Giải nghĩa: Chứng nhận Thanh toán Tạm (IPC)
  • English: means a Payment Certificate issued by the Engineer for an interim payment under Sub-Clause 14.6 [Issue of IPC].
  • Tiếng việt: hoặc là một Chứng nhận Thanh toán được cấp bởi Nhà tư vấn cho một khoản thanh toán tạm theo Khoản 14.6 [Cấp lPC].
  • Điều khoản: 1.1.45              
  • English:
  • Tiếng việt: hoặc là một Chứng nhận Thanh toán được cấp bởi Nhà tư vấn cho một khoản thanh toán tạm theo Khoản 14.6 [Cấp lPC].
  • Điều khoản: 1.1.45