02835350400 (VP) & 0866081199 (CCHN)
info@scl.org.vn (VP) & cchn@scl.org.vn (CCHN)
Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary
interim payment certificate
Giải nghĩa: Chứng nhận Thanh toán Tạm
- English: means a payment certificate issued under Clause 14 [Contract Price and Payment], other than the Final Payment Certificate.
- Tiếng việt: là chứng nhận thanh toán được cấp theo Điều 14 [Giá Hợp đồng và Thanh toán], khác với Chứng nhận Thanh toán Cuối cùng.
- Điều khoản: 1.1.4.7
- English: means a payment certificate issued under Clause 14 [Contract Price and Payment]. other than the Final Payment Certificate.
- Tiếng việt: là chứng nhận thanh toán được cấp theo Điều 14 [Giá Hợp đồng và Thanh toán], khác với Chứng nhận Thanh toán Cuối cùng.
- Điều khoản: 1.1.4.7