Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

interim payment certificate

Giải nghĩa: Chứng nhận Thanh toán Tạm
  • English: means a payment certificate issued under Clause 14 [Contract Price and Payment], other than the Final Payment Certificate.
  • Tiếng việt: là chứng nhận thanh toán được cấp theo Điều 14 [Giá Hợp đồng và Thanh toán], khác với Chứng nhận Thanh toán Cuối cùng.
  • Điều khoản: 1.1.4.7
  • English: means a payment certificate issued under Clause 14 [Contract Price and Payment]. other than the Final Payment Certificate.
  • Tiếng việt: là chứng nhận thanh toán được cấp theo Điều 14 [Giá Hợp đồng và Thanh toán], khác với Chứng nhận Thanh toán Cuối cùng.
  • Điều khoản: 1.1.4.7