Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

housing renovation

Giải nghĩa: Cải tạo nhà ở
  • English: means the process of improving quality, expanding area, restructuring of existing housing area
  • Tiếng việt: là việc nâng cấp chất lượng, mở rộng diện tích hoặc điều chỉnh cơ cấu diện tích của nhà ở hiện có
  • Điều khoản: khoản 10 Điều 3